Thực Trạng Nền Kinh Tế Số Ở Việt Nam

Thực Trạng Nền Kinh Tế Số Ở Việt Nam

Kinh tế xanh được đề cập đến lần đầu tiên bởi các nhà kinh tế môi trường Anh vào năm 1989, sau đó chính thức được sử dụng tại Hội nghị Thượng đỉnh của Liên Hợp quốc về phát triển bền vững vào tháng 6/2012 tại Rio de Janeiro, Brasil. Theo UNEP (Chương trình môi trường của Liên hợp quốc), kinh tế xanh được định nghĩa là “nền kinh tế vừa mang lại hạnh phúc cho con người và công bằng xã hội, vừa giảm thiểu đáng kể các nguy cơ về môi trường và suy giảm sinh thái. Một nền kinh tế xanh có thể được coi là một nền kinh tế có lượng phát thải carbon thấp, sử dụng tài nguyên hiệu quả và bao trùm xã hội”. Đây được coi là định nghĩa  đầy đủ, chính xác nhất về kinh tế xanh, được các tổ chức quốc tế sử dụng rộng rãi. Với ý nghĩa cốt lõi là tăng trưởng kinh tế đảm bảo đồng thời mục tiêu bảo vệ môi trường sống trong sạch và bền vững, có thể hiểu một cách đơn giản, nội hàm của kinh tế xanh bao gồm: (i) Phát thải carbon thấp; (ii) sử dụng tài nguyên hiệu quả và (iii) bảo đảm công bằng xã hội.

Thuận lợi và khó khăn trong việc phát triển kinh tế số ở Việt Nam

Nước ta đã có những quan điểm, định hướng mạnh mẽ trong việc thúc đẩy quá trình chuyển đổi số quốc gia, dễ thấy nhất là thông qua các chiến lược, chính sách và văn bản pháp luật, chẳng hạn như Chương trình thúc đẩy phát triển và sử dụng các nền tảng số quốc gia phục vụ chuyển đổi số, phát triển chính phủ số, kinh tế số, xã hội số của Bộ Thông tin và Truyền thông.

Hạ tầng số được quan tâm, chú trọng đầu tư phát triển, được xác định là phải đi trước một bước.

An ninh mạng ngày càng được quan tâm và triển khai thực hiện, tạo điều kiện cho sự phát triển của các hoạt động kinh tế số.

Tỷ lệ giá trị của Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ số đang liên tục tăng, với khoảng 60% doanh nghiệp đã chuyển từ mô hình gia công từng công đoạn có giá trị thấp sang việc tự sản xuất toàn bộ giải pháp và sản phẩm có giá trị cao.

Các doanh nghiệp đã hiểu và thích ứng với mô hình kinh doanh mới, tập trung đầu tư vào phát triển kinh doanh trực tuyến và khai thác nhiều kênh bán hàng khác nhau để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Đồng thời, với sự phổ biến của Internet ở Việt Nam, người dân đã dần chuyển sang việc mua sắm trực tuyến. Điều này có thể thấy qua tốc độ tăng trưởng đáng kể của thương mại điện tử trong suốt những năm qua. Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử đã đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế số của đất nước.

Hạ tầng kỹ thuật: Một trong những vấn đề chính cản trở việc phát triển kinh tế số ở Việt Nam là hạ tầng kỹ thuật chưa đủ mạnh mẽ để hỗ trợ việc triển khai công nghệ thông tin và viễn thông. Mạng Internet chưa phủ sóng đầy đủ ở nhiều khu vực, đặc biệt là vùng nông thôn, gây ra sự không đồng bộ giữa các vùng miền.

Thiếu nguồn nhân lực chất lượng: Để phát triển kinh tế số, cần có đội ngũ nhân lực có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về công nghệ thông tin. Tuy nhiên, tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng trong lĩnh vực này vẫn còn tồn tại. Việc đào tạo và thu hút nhân tài với kiến thức chuyên môn cao và khả năng sáng tạo vẫn là một thách thức lớn.

An ninh mạng: Sự phát triển kinh tế số cũng đặt ra những thách thức về an ninh mạng. Việt Nam và các quốc gia khác đang phải đối mặt với nguy cơ tấn công mạng, vi phạm bảo mật thông tin và tội phạm trực tuyến.

Thay đổi văn hoá và ý thức: Việt Nam đang trải qua quá trình thay đổi văn hoá và ý thức trong việc tiếp nhận, sử dụng công nghệ kỹ thuật số. Một số người vẫn có những lo ngại và khó khăn trong việc thích nghi với việc sử dụng công nghệ mới. Đồng thời, việc tăng cường ý thức về an toàn thông tin và bảo vệ quyền riêng tư cũng là một nhiệm vụ quan trọng.

Chính sách và quy định: Để phát triển kinh tế số, cần có một môi trường kinh doanh thuận lợi và chính sách hỗ trợ phù hợp. Việc thiếu rõ ràng và linh hoạt trong việc xây dựng chính sách, quy định liên quan đến kinh tế số có thể tạo ra rào cản cho sự phát triển của các doanh nghiệp công nghệ và dịch vụ số.

Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực số

Khuyến khích và tăng cường hỗ trợ việc hợp tác đào tạo giữa các nhà trường, viện nghiên cứu và tổ chức, doanh nghiệp trong và ngoài nước để đào tạo nhân lực về chuyển đổi số. Đặc biệt, hỗ trợ các sinh viên thực tập và làm việc thực tế tại các doanh nghiệp liên quan đến chuyển đổi số.

Khuyến khích tổ chức và doanh nghiệp tư nhân triển khai các chương trình đào tạo ngắn hạn về chuyển đổi số cũng như kỹ năng số cho người lao động.

Đầu tư vào việc phát triển nguồn nhân lực chuyên trách về an toàn thông tin và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ năng nghề nghiệp trong lĩnh vực này. Đồng thời, thiết lập các chính sách hấp dẫn và giữ chân nhân lực có chất lượng về an toàn thông tin.

Tạo ra mạng lưới và kết nối các chuyên gia, nhà khoa học nhằm thúc đẩy sự gắn kết trong việc nghiên cứu và chia sẻ tri thức về hoạt động chuyển đổi số.

Vai trò của kinh tế số đối với nền kinh tế

Vai trò của kinh tế số đối với nền kinh tế:

Tăng trưởng kinh tế: Kinh tế số tạo ra tiềm năng tăng trưởng cao thông qua việc khai thác các ứng dụng công nghệ mới và sáng tạo trong kinh doanh. Cung cấp cơ hội mở rộng thị trường, tăng cường xuất khẩu và tạo ra các ngành công nghiệp mới.

Tăng cường năng suất: Kinh tế số cho phép sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để tổ chức và quản lý hiệu quả các hoạt động kinh doanh. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, tự động hóa,... có thể tăng cường năng suất lao động và nâng cao hiệu quả quá trình sản xuất.

Tạo ra việc làm: Mặc dù kinh tế số có thể gây ra sự thay đổi và tự động hóa trong một số lĩnh vực công việc, nó cũng tạo ra cơ hội việc làm mới. Các ngành công nghiệp liên quan đến công nghệ thông tin, phần mềm, truyền thông số và thương mại điện tử có thể tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới và yêu cầu nhân công có kỹ năng kỹ thuật cao.

Tăng cường quyền lực người tiêu dùng: Kinh tế số cung cấp cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn hơn và tăng cường quyền đàm phán của họ. Người tiêu dùng có khả năng so sánh giá cả, tìm kiếm thông tin sản phẩm/ dịch vụ và mua hàng trực tuyến dễ dàng.

Thúc đẩy sự đổi mới và khởi nghiệp: Kinh tế số tạo ra môi trường thuận lợi cho sự đổi mới và khởi nghiệp. Với sự phát triển của các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây và truyền thông xã hội, việc khởi nghiệp trở nên dễ dàng hơn và người sáng tạo có thể tiếp cận tài nguyên, thị trường một cách nhanh chóng.

Cải thiện chính phủ điện tử: Kinh tế số thúc đẩy sự phát triển của chính phủ điện tử, trong đó các dịch vụ công cung cấp thông qua các nền tảng trực tuyến. Điều này giúp cải thiện sự tiện lợi và hiệu quả của các dịch vụ công, giảm thiểu thủ tục giấy tờ, tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm của chính quyền.

Vai trò của kinh tế số đối với các doanh nghiệp, tổ chức:

Tăng cường hiệu quả kinh doanh: Kinh tế số giúp doanh nghiệp, tổ chức tối ưu hóa các quy trình sản xuất, kinh doanh, từ đó giảm chi phí, tăng năng suất, hiệu quả. Ví dụ, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất giúp doanh nghiệp tự động hóa các công đoạn, giảm lao động thủ công, nâng cao chất lượng sản phẩm. Ứng dụng thương mại điện tử giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, tiếp cận nhiều khách hàng hơn, tăng doanh thu.

Mở rộng quy mô hoạt động: Kinh tế số giúp doanh nghiệp, tổ chức dễ dàng tiếp cận với khách hàng, nhà cung cấp trên toàn cầu. Điều này giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động, thâm nhập vào các thị trường mới.

Nâng cao năng lực cạnh tranh: Kinh tế số giúp doanh nghiệp, tổ chức đổi mới, sáng tạo, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Từ đó doanh nghiệp có thể nâng cao năng lực cạnh tranh, tăng lợi thế cạnh tranh với các doanh nghiệp khác.

Tạo ra nhiều việc làm mới: Kinh tế số tạo ra nhiều việc làm mới, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, thương mại điện tử, dịch vụ số,...