Bảng Quy Đổi Ielts

Bảng Quy Đổi Ielts

Ngày nay, việc sử dụng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng và ngày càng trở nên cần thiết trong môi trường làm việc và học tập quốc tế. Để đo lường và chứng minh trình độ tiếng Anh của mình, nhiều người lựa chọn tham gia các bài thi chứng chỉ tiếng Anh như APTIS, IELTS và TOEIC.

Ưu và nhược điểm của kỳ thi PTE

Bài thi PTE có những ưu điểm như:

Tuy nhiên, PTE cũng có nhược điểm như:

Xem thêm: Khóa học PTE online cực hiệu quả cho người mới!

Bảng quy đổi IELTS sang khung Châu Âu

Dưới đây là bảng quy đổi chứng chỉ IELTS sang các chứng chỉ tiếng Anh Châu Âu 6 bậc:

Bạn cần làm gì nếu chuyển từ IELTS hoặc TOEFL sang thi PTE?

Nếu bạn quyết định chuyển từ IELTS hoặc TOEFL sang thi PTE, có một số bước bạn có thể thực hiện:

PTE, IELTS, và TOEFL đều là những chứng chỉ tiếng anh được công nhận toàn thế giới. Những kỳ thi tiếng Anh này là những công cụ tuyệt vời cho phép mọi người theo đuổi ước mơ của mình trong các quốc gia nói tiếng Anh. Bất kể bạn chọn bài kiểm tra nào, hãy đặt trái tim và nỗ lực của mình vào việc hoàn thành nó thành công.

Việc chọn PTE hay TOEFL, IELTS phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và yêu cầu của trường hoặc tổ chức. Quan trọng nhất, thí sinh cần chuẩn bị kỹ càng và luyện tập đầy đủ để đạt được kết quả tốt trong bất kỳ bài thi nào.

PTE Magic tự hào là đơn vị uy tín trong đào tạo, rèn luyện thi PTE và cũng là đối tác chính thức của Pearson. Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong hướng dẫn đào tạo hơn 40.000 học viên Pass PTE, luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục mục tiêu Du học – Làm việc – Định cư nước ngoài

Email liên hệ: [email protected]

Fanpage: https://www.facebook.com/HocluyenthiPTE

TOEIC và IELTS là hai chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, hai chứng chỉ này có thang điểm và cách tính điểm khác nhau. Vậy làm thế nào để quy đổi điểm IELTS sang TOEIC ? Cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Chứng chỉ PTE là gì? Ưu và nhược điểm của PTE

PTE, hay Pearson Test of English, được giới thiệu vào năm 2009 bởi tập đoàn Pearson PLC, là một bài kiểm tra tiếng Anh trên máy tính đánh giá kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh của một cá nhân.

Bài kiểm tra này đã nhanh chóng trở nên phổ biến kể từ khi ra mắt. Hiện tại, PTE được nhiều chính phủ chấp nhận cho các đơn xin thị thực. Số lượng các trường đại học và tổ chức giáo dục trên toàn thế giới chấp nhận kết quả PTE cho giáo dục bậc cao đang không ngừng gia tăng.

Quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học Ngoại thương

Quy đổi điểm IELTS Ngoại thương dành cho tất cả các thí sinh có điểm IELTS từ 6.5 điểm trở lên. Trường Đại học Ngoại Thương xét tuyển đại học chính quy với 3 phương thức: (1) Phương thức xét tuyển kết hợp chứng chỉ quốc tế và kết quả học tập 3 năm THPT; (2) Phương thức xét tuyển kết hợp chứng chỉ quốc tế và kết quả thi THPT Quốc Gia; (3) Phương thức xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPT Quốc Gia.

Cấu trúc nội dung thi chứng chỉ APTIS

Mỗi phần kiểm tra đều có các dạng bài khác nhau để đánh giá các kỹ năng khác nhau của người thi.

Bảng quy đổi điểm APTIS sang IELTS

Dưới đây là bảng quy đổi điểm APTIS sang IELTS:

Bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS – CEFR – TOEFL

TOEIC (Test of English for International Communication) là bài thi đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh của những người sử dụng tiếng Anh như một ngoại ngữ trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế. Bài thi TOEIC không đòi hỏi kiến thức và vốn từ vựng chuyên ngành mà là tiếng Anh sử dụng trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Thang điểm IELTS mới nhất quy đổi điểm TOEIC sang IELTS.

Dưới đây là bảng quy đổi TOEIC sang IELTS, chúng ta có thể tham khảo:

TOEIC 550 tương đương IELTS: 6.0. Như vậy điểm TOEIC 600 sẽ tương đương điểm 4.5 IELTS hoặc gần 500 TOEFL Paper. Tuy nhiên mỗi chứng chỉ yêu cầu thi khác nhau, đặc biệt là TOEFL chỉ thi hai kỹ năng là Writing – Speaking. Khi chuyển đổi điểm sẽ không tương xứng. Do đó để chắc chắn, các bạn hãy thử test thêm để chọn được lớp học phù hợp nếu muốn chuyển sang học các chứng chỉ IELTS – CEFR – TOEFL nhé.

Việc quy đổi điểm TOEFL sang IELTS mang tính chất tham khảo. Mỗi bài thi sẽ có những ưu điểm nổi bật riêng của nó. Cũng giống như TOEIC, ta có thể quy đổi điểm IELTS sang TOEFL. Cụ thể bảng quy đổi điểm TOEFL sang IELTS và ngược lại như sau:

Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, việc giữ vững đạo đức thi cử là điều không thể bỏ qua. Bài viết thi hộ TOEIC được không sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về những hậu quả nghiêm trọng của việc thi hộ, giúp bạn tránh xa các cám dỗ không đáng có.

Địa điểm thi thường được tổ chức ở đâu?

Thí sinh nên kiểm tra thông tin cụ thể về địa điểm thi trên trang web chính thức của từng bài thi và đăng ký thi sớm để đảm bảo chỗ thi.

Thang điểm của APTIS và IELTS

APTIS và IELTS là hai hệ thống đánh giá khác nhau về trình độ tiếng Anh, do đó, thang điểm của chúng cũng không hoàn toàn tương đương. Dưới đây là một so sánh tổng quan giữa thang điểm của APTIS và IELTS:

Quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học

Điểm IELTS được sử dụng như một thang điểm để xét tuyển đối với các thí sinh tham dự kỳ thi THPT Quốc gia. Thông thường , điểm IELTS sẽ được sử dụng để xét tuyển theo hai hình thức sau:

Bảng quy đổi Toeic (Speaking + Writing) sang Ielts

Chứng chỉ TOEIC (Speaking + Writing) và chứng chỉ IELTS được đánh giá dựa trên các tiêu chí khác nhau và không thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp. Tuy nhiên bạn có thể tham khảo bảng quy đổi có tính tương đương sau đây để rõ hơn về cách quy đổi điểm số.

Lợi ích của việc quy đổi điểm

Quy đổi điểm từ một hệ thống đánh giá tiếng Anh sang hệ thống khác có thể mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:

Quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học Kinh tế Quốc dân

Riêng Đại học Kinh tế Quốc dân là một trong số các trường tuyển thằng khi thí sinh có chứng chỉ IELTS. Quy đổi điểm IELTS thi đại học, Đại học Kinh tế quốc dân có 3 phương thức là (1) Xét tuyển thẳng, (2) Xét tuyển theo kết quả thi THPT quốc gia và (3) Xét tuyển kết hợp với thí sinh có chứng chỉ IELTS. Cụ thể:

Quy đổi điểm IELTS đại học kinh tế quốc dân IELTS (Academic) 5.5 trở lên và có tổng điểm thi tốt nghiệp THPT của môn Toán và 01 môn bất kỳ (trừ môn Tiếng Anh) đạt từ 14 điểm trở lên (bao gồm điểm ưu tiên).

Hướng dẫn cách quy đổi điểm APTIS sang IELTS

Để quy đổi điểm từ chứng chỉ APTIS sang điểm IELTS, bạn có thể sử dụng các bảng quy đổi điểm đã được tạo ra dựa trên các nghiên cứu và đánh giá. Dưới đây mình sẽ đưa ra ví dụ cụ thể cách quy đổi điểm APTIS sang IELTS:

Nếu bạn thi được tổng 150 điểm APTIS và các điểm kỹ năng lần lượt là 35, 40, 45 và 30. Dựa vào bảng quy đổi, mình có thể biết điểm APTIS của bạn tương đương với IELTS 6.5.

Để tính điểm theo từng kỹ năng, mình có thể tính theo cách sau:

Sự khác biệt về cấu trúc bài thi PTE với IELTS và TOEFL

PTE, IELTS và TOEFL đánh giá tiếng Anh quốc tế mà không bị giới hạn bởi tiếng Anh Anh hoặc Mỹ.

Bạn có thể lựa chọn tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ khi tham gia PTE, IELTS và TOEFL. Cả hai ngôn ngữ đều được chấp nhận như là các biến thể của tiếng Anh.

Tuy nhiên, bạn nên duy trì tính nhất quán trong cách phát âm, vốn từ vựng, chính tả và ngữ pháp.

Xem thêm: Cấu trúc bài thi PTE chuẩn (update mới nhất)

Có 11 dạng bài khác nhau, như câu hỏi lựa chọn nhiều lựa chọn, ghép thông tin, hoàn thành nhãn biểu đồ, và xác định thông tin (đúng/sai/không nói).

Trong phần PTE Listening, bạn sẽ nghe các đoạn audio hoặc xem các đoạn video để hoàn thành các nhiệm vụ bao gồm

Multiple choice, multiple answers

Bạn sẽ nghe 4 bản ghi âm khác nhau với giọng địa phương bao gồm Anh, Bắc Mỹ, Úc và New Zealand, và hoàn thành các nhiệm vụ sau:

TOEFL Listening bao gồm các cuộc trò chuyện hàng ngày. Bạn sẽ nghe 2 đến 3 cuộc trò chuyện kéo dài 3 phút mỗi cuộc với giọng địa phương từ Bắc Mỹ.

Sau khi hoàn thành tất cả các câu hỏi trong phần thi nói, bạn sẽ phải tóm tắt văn bản viết có độ dài tối đa 300 từ và viết một bài luận từ 200-300 từ.

Trong câu hỏi thứ hai, bạn phải viết về một chủ đề trong hơn 250 từ.

Trong câu hỏi thứ hai, bạn viết một bài luận về một chủ đề để ủng hộ ý kiến của bạn trong vòng 30 phút.